Có 2 kết quả:
負債累累 fù zhài lěi lěi ㄈㄨˋ ㄓㄞˋ ㄌㄟˇ ㄌㄟˇ • 负债累累 fù zhài lěi lěi ㄈㄨˋ ㄓㄞˋ ㄌㄟˇ ㄌㄟˇ
fù zhài lěi lěi ㄈㄨˋ ㄓㄞˋ ㄌㄟˇ ㄌㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
deep in debt
fù zhài lěi lěi ㄈㄨˋ ㄓㄞˋ ㄌㄟˇ ㄌㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
deep in debt
fù zhài lěi lěi ㄈㄨˋ ㄓㄞˋ ㄌㄟˇ ㄌㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
fù zhài lěi lěi ㄈㄨˋ ㄓㄞˋ ㄌㄟˇ ㄌㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh